Inox (thép không gỉ) là vật liệu không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào khả năng chống ăn mòn và độ bền cao. Tuy nhiên, mỗi loại inox lại có đặc tính độ cứng khác nhau, ảnh hưởng đến khả năng chịu lực và độ bền trong các ứng dụng khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về độ cứng inox của các loại inox phổ biến như Inox 304, Inox 201, và Inox 316 cũng như cách đo độ cứng inox chính xác.
Độ cứng inox là chỉ số đo lường khả năng chống lại sự biến dạng của vật liệu dưới tác động của lực bên ngoài. Chỉ số độ cứng inox được đo bằng các thang đo như HRC (Rockwell C) hoặc HRB (Rockwell B), trong đó HRC là thang đo được sử dụng phổ biến cho inox, đặc biệt là inox có độ cứng cao.
Độ cứng inox là chỉ số đo lường khả năng chống lại sự biến dạng của vật liệu dưới tác động của lực bên ngoài
Xem thêm bài viết: Top máy đo khoảng cách lazer giá tốt cho công trình nhỏ
Inox 304: Đây là loại inox phổ biến nhất và có độ cứng nằm trong khoảng từ 80-90 HRC. Inox 304 có khả năng chống ăn mòn rất tốt, đặc biệt trong môi trường axit và hóa chất nhẹ. Chính vì vậy, inox 304 được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, y tế và xây dựng.
Inox 201: Độ cứng inox 201 thường thấp hơn so với inox 304, chỉ khoảng 75-80 HRC. Inox 201 là lựa chọn tiết kiệm hơn nhưng vẫn có khả năng chống ăn mòn trong môi trường ít khắc nghiệt. Loại inox này thích hợp cho các sản phẩm gia dụng hoặc các công trình yêu cầu độ bền trung bình.
Inox 316: Là loại inox có độ cứng cao nhất, với chỉ số 90-100 HRC. Inox 316 được biết đến với khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường muối và hóa chất mạnh. Đây là lựa chọn lý tưởng cho ngành hàng hải, dầu khí và các công trình cần độ bền cực cao.
Độ cứng của các loại inox
Báo giá sản phẩm: Máy đo độ cứng kim loại Rockwell
Dưới đây là bảng tra độ cứng inox của các loại inox phổ biến:
Bảng tra độ cứng inox của các loại inox phổ biến